ỦY BAN NHÂN DÂN
PHƯỜNG LỘC THỌ
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN TUYẾN TRẺ 6 TUỔI (SINH NĂM 2015) VÀO TRƯỜNG TIỂU HỌC LỘC THỌ, NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
|
|
TT |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
HỌ VÀ TÊN CHA |
HỌ VÀ TÊN MẸ |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
TẠM TRÚ |
DIỆN |
GHI CHÚ |
|
|
|
|
1 |
1 |
TRẦN MINH NHÂN |
TRẦN MINH ĐỨC |
NGÔ THỊ NHƯ HUYỀN |
96 KHU TT XNXL 96 |
|
2 |
|
TỔ 1 |
|
|
|
2 |
2 |
NGUYỄN HẢI MY |
NGUYỄN THANH HẢI |
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
96B/1/2 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
3 |
LÊ TRIỂU CHÂU |
LÊ VĂN BẮC |
PHẠM THỊ THANH THỦY |
96A/6/6 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
4 |
5 |
NGUYỄN HOÀNG QUÂN |
NGUYỄN NGỌC HÀ |
NGUYỄN THỊ HẢI DUYÊN |
96/4 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
5 |
6 |
TRẦN ĐỨC ANH |
TRẦN VĂN NGUYÊN |
CAO THỊ THÚY |
96/7 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
6 |
7 |
NGÔ TRÍ PHƯỚC |
NGÔ SỸ NGÃI |
HÀ THỊ PHƯƠNG |
98B/6 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
7 |
8 |
TRẦN HÀ MINH NHẬT |
TRẦN NAM HÀ |
HÀ THỊ HƯỜNG |
98B/6 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
8 |
10 |
PHẠM THANH HÀ |
PHẠM ĐÌNH KHÔI |
KHỔNG THỊ THÙY TRANG |
96B/1/18 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
9 |
11 |
TRẦN MẠNH HÙNG |
TRẦN VĂN HINH |
TRẦN THỊ KIM CHUNG |
100C1 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
10 |
12 |
NGUYỄN THU QUỲNH |
NGUYỄN PHI NHẬT |
TRẦN THỊ THÙY DUNG |
100/3C Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
11 |
13 |
NGUYỄN ĐÌNH BẢO AN |
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG |
98B Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
12 |
15 |
BÙI NGỌC NHẬT HẠ |
BÙI VĂN HIẾU |
LÊ THỊ HUYỀN |
98D/11 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
13 |
16 |
NGUYỄN LÊ THÁI AN |
NGUYỄN THÁI BÌNH |
LÊ THỊ THANH MAI |
96B/5/10Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
14 |
18 |
VÕ NGUYỄN UYÊN LINH |
VÕ ĐỨC DUY |
NGUYỄN PHAN ĐAN UYÊN |
Lô 3, V87 khu 96 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
15 |
1 |
NGUYỄN HOÀNG PHI |
NGUYỄN THANH HƯƠNG |
PHẠM THỊ KIM TIẾN |
78I Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
TỔ 2 |
|
|
|
16 |
2 |
NGUYỄN THẢO PHƯƠNG |
NGUYỄN PHƯƠNG LAN |
LÊ THỊ KIỀU GIANG |
78I Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
17 |
3 |
BÙI PHƯƠNG BẢO NGỌC |
BÙI THANH TÙNG |
PHẠM THỊ NGỌC YẾN |
27 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
18 |
4 |
TRƯƠNG DUY LONG |
TRƯƠNG DUY LINH |
ĐỖ THỊ THU TRANG |
78/36C1 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
19 |
5 |
PHAN UYÊN NHI |
PHAN ĐÌNH CƯỜNG |
NGUYỄN THỊ LỆ NINH |
57 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
20 |
7 |
PHẠM HỮU TÀI |
PHẠM HỮU TRUNG |
NGUYỄN HÀ TRANG |
78/36 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
21 |
8 |
TRẦN QUANG KHOA |
TRẦN TRUNG HIẾU |
NGUYỄN THỊ NGA |
51/19/8 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
22 |
9 |
BÙI NGUYỄN BẢO HÂN |
BÙI TUẤN HIỆT |
NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU |
78K/2 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
23 |
10 |
TRẦN ĐÌNH TRUNG KIÊN |
TRẦN ĐÌNH ÂN |
LÊ THỊ MAI |
78K/4 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
24 |
11 |
TRỊNH HOÀNG NHẬT |
TRỊNH ANH ĐỨC |
BÙI THỊ HOÀNG VÂN |
78K/3 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
25 |
12 |
VŨ KỲ NAM |
VŨ QUÍ KỲ |
NGUYỄN THỊ LÊ DUYÊN |
78/36C Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
26 |
13 |
TRẦN GIA KHANG |
TRẦN MINH TÂN |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN |
78/54B Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
27 |
14 |
NGUYỄN LÊ KIM THẢO |
NGUYỄN CÔNG KHÁNH |
LÊ THỊ HỒNG THẮM |
78/42 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
28 |
15 |
TRẦN KIM ANH |
TRẦN BÁ TƯỚC |
TRẦN THỊ KIM YẾN |
78/41 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
29 |
16 |
NGUYỄN ĐỨC BẢO |
NGUYỄN NGỌC HẢI |
LÊ DƯƠNG QUỲNH ANH |
78/36A1 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
30 |
17 |
ĐÀO MINH BẢO HÂN |
ĐÀO THÀNH NAM |
LA THỊ MINH THU |
78/35C Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
31 |
1 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
NGUYỄN TRỌNG PHƯƠNG |
NGUYỄN NGUYÊN SA |
3/19 Trần Quang Khải |
|
2 |
|
TỔ 3 |
|
|
|
32 |
2 |
NGUYỄN KHẢI DUY |
NGUYỄN VIỆT DŨNG |
LÊ THỊ HOA |
3/9 Trần Quang Khải |
|
2 |
|
|
|
|
|
33 |
3 |
NGUYỄN LƯƠNG TUỆ LÂM |
NGUYỄN HOÀNG |
LƯƠNG LÊ VÂN |
1/11 Trần Quang Khải |
|
2 |
|
|
|
|
|
34 |
4 |
TRẦN VƯƠNG TIẾN ĐẠT |
TRẦN XUÂN THÀNH |
VƯƠNG HOÀI NI |
17C TT Quân Y 87 Tuệ Tĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
35 |
7 |
LÊ HUY KHOA |
LÊ MINH HẢI |
LÊ THỊ HỒNG VÂN |
Khu TT viện Quân Y 87 Trần Quang Khải (3/17 TQK) |
|
2 |
|
|
|
|
|
36 |
8 |
CHÂU BỬU PHÁT |
CHÂU MẠNH QUÂN |
NGUYỄN THỤY NGỌC THƯƠNG |
01B khu TT Viện 87 Tuệ Tĩnh |
|
3 |
|
|
|
|
|
37 |
1 |
NGUYỄN NGỌC TRÚC ANH |
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
TRẦN THỊ KIM YẾN |
217-219 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
TỔ 4 |
|
|
|
38 |
3 |
PHẠM NGUYỄN KHÁNH LINH |
PHẠM HỒNG TRANG |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
91A Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
39 |
4 |
CHU ĐỨC BẢO |
CHU ĐỨC HÙNG |
LÊ THỊ BÍCH THẢO |
111 A Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
40 |
5 |
TRẦN NGỌC THỦY TIÊN |
- |
TRẦN THỊ KIM HÀ |
89 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
41 |
7 |
BÙI HIỀN THỊNH |
BÙI QUỐC TUẤN |
NGUYỄN THỊ THỌ HƯƠNG |
28/3 Trần Quang Khải (34/5) |
|
2 |
|
|
|
|
|
42 |
8 |
PHAN TRẦN KHÁNH AN |
PHAN VĂN BẰNG |
TRẦN NGỌC MAI THANH TUYỀN |
18/16 Trần Quang Khải (186/18 Hùng Vương) |
|
2 |
|
|
|
|
|
43 |
9 |
TRẦN VĨNH KHANG |
TRẦN TRIỆU VỸ |
LÊ THỊ HỒNG VÂN |
18/10 Trần Quang Khải (186/6 Hùng Vương) |
|
2 |
|
|
|
|
|
44 |
10 |
ĐỖ NGỌC THANH TRÚC |
ĐỖ THANH TÙNG |
TRẦN NGỌC KIỀU |
18/20A Trần Quang Khải (176/27/5 Hùng Vương) |
|
2 |
|
|
|
|
|
45 |
11 |
NGUYỄN ĐÔNG NHIÊN |
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN |
HUỲNH THỊ CHÂU PHÚ |
7K Quân Trấn (134 Hùng Vương) |
|
2 |
|
|
|
|
|
46 |
13 |
NGUYỄN GIA HÀO |
NGUYỄN SƠN HẢI |
NGUYỄN THANH TÚ KHUÊ |
5N Quân Trấn (146/3/7 Hùng Vương) |
|
2 |
|
|
|
|
|
47 |
14 |
NGUYỄN VĂN VINH |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
PHẠM THỊ BẠCH TUYẾT |
146/5 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
48 |
16 |
HUỲNH KIM THỦY TIÊN |
HUỲNH KIM THÀNH |
TRẦN THỊ NHƯ TRANG |
8Q Quân Trấn (132/2 Hùng Vương) |
|
2 |
|
|
|
|
|
49 |
17 |
LÊ TUẤN ANH |
LÊ TIẾN HÙNG |
NGÔ THANH PHƯƠNG |
5R Quân Trấn (132/32 Hùng Vương) |
|
2 |
|
|
|
|
50 |
19 |
TRẦN LÊ QUANG HOÀNG |
TRẦN LÊ QUANG VĨNH |
TRẦN THỊ MINH TÂM |
67/1 Quân Trấn (132/18 Hùng Vương) |
|
2 |
|
|
|
|
51 |
1 |
ĐỒNG ĐẠI ĐỨC |
ĐỒNG VŨ TRINH |
DƯƠNG THỊ TÚY |
67/45 Hùng Vương |
|
3 |
|
TỔ 5 |
|
|
|
52 |
2 |
PHẠM LINH ĐAN |
PHẠM MINH TÀI |
PHẠM THỊ MỸ DUNG |
1B Biệt Thự |
|
3 |
|
|
|
|
|
53 |
3 |
PHAN ĐĂNG KHOA |
PHAN CÔNG NHÂN |
NGUYỄN THỊ HIẾU HẠNH |
113 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
54 |
4 |
BÙI NGUYỄN GIA NGHI |
BÙI LÊ HOÀNG GIANG |
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG |
18/2/3 Hùng Vương (111/5/4) |
|
2 |
|
|
|
|
|
55 |
1 |
NGUYỄN HUỲNH ANH TUẤN |
NGUYỄN THÁI SƠN TÚ |
HUỲNH HỒNG NGỌC |
84/19 Hùng Vương (120/1/20) |
|
2 |
|
TỔ 6 |
|
|
|
56 |
2 |
BÙI TRƯỜNG AN |
BÙI TRUNG HIẾU |
LƯU THỊ MINH THOA |
84/27 Hùng Vương (120/9) |
|
2 |
|
|
|
|
|
57 |
3 |
PHẠM NGUYỄN THANH HẰNG |
PHẠM TIẾN THẠCH |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
84/23 Hùng Vương (120/1/14) |
|
2 |
|
|
|
|
|
58 |
4 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
NGUYỄN NHUỆ TRANG |
VÕ THỊ KIM LINH |
73 Nguyễn Thiện Thuật (199) |
|
2 |
|
|
|
|
|
59 |
5 |
NGUYỄN KHÁNH DUY |
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH |
NGUYỄN THỊ THU THANH |
8 Biệt Thự |
|
2 |
|
|
|
|
|
60 |
6 |
NGUYỄN HOÀNG NHẬT PHƯƠNG |
NGUYỄN VĂN HẬU |
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
19/12 Hùng Vương (45/12) |
|
2 |
|
|
|
|
|
61 |
7 |
VÕ THANH ĐẠT |
VÕ THANH SƠN |
ĐẶNG MAI LINH PHƯƠNG |
77 Nguyễn Thiện Thuật (203) |
|
2 |
|
|
|
|
|
62 |
8 |
NGUYỄN NGỌC BẢO THI |
NGUYỄN NGỌC HÙNG VŨ |
NGUYỄN THỊ BẢO QUYÊN |
19/7 Hùng Vương (45/7) |
|
2 |
|
|
|
|
|
63 |
9 |
LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG ANH |
LƯƠNG DUY KHÁNH HÙNG |
VĂN THỊ LIỆU |
187 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
64 |
10 |
ĐỖ NGỌC KHÁNH LINH |
ĐỖ THANH TÙNG |
PHẠM THỊ HOA LÊ |
17B Hùng Vương (45/3) |
|
2 |
|
|
|
|
|
65 |
11 |
BÙI VĂN SƠN |
BÙI VĂN CẢNH |
PHAN THỊ NGỌC HÀ |
120/1/17 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
66 |
1 |
PHAN NHẬT HOÀNG |
PHAN NHẬT HUY |
LÊ THỊ TUYẾT LAN |
24/25 Hùng Vương |
|
2 |
|
TỔ 7 |
|
|
|
67 |
3 |
NGUYỄN ĐỨC THÔNG |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
NGUYỄN THỊ MAI THẢO |
53A/1A Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
68 |
4 |
NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN |
NGUYỄN PHÚ |
LÊ THỊ THẢO |
53/11 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
69 |
5 |
NGUYỄN NGỌC BẢO AN |
- |
NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ |
157/2/20 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
70 |
1 |
TRẦN KHẢI MINH |
TRẦN CÔNG LUÂN |
NGUYỄN HOÀNG NGỌC CHÂU |
24/40A Hùng Vương |
|
2 |
|
TỔ 8 |
|
|
|
71 |
2 |
NGUYỄN HOÀNG AN NHIÊN |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
NGUYỄN HOÀNG NGỌC LINH |
24/40A Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
72 |
3 |
NGUYỄN LÂM HOÀNG |
NGUYỄN VĂN HỮU |
TRẦN THỊ THU TRANG |
24/47 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
73 |
5 |
MAI MỘC MIÊN |
MAI ANDREW TRUNG HIEN |
LƯƠNG THỊ THÚY |
24/31A Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
74 |
6 |
NGUYỄN BẢO NY |
NGUYỄN NHẬT HOÀ |
HÀ LÊ NA |
25A Tôn Đản |
|
2 |
|
|
8/10/2021 |
|
|
75 |
10 |
LÊ HUY ANH |
LÊ XUÂN BÁU |
LƯƠNG THỊ BẢO ĐAN |
24/1A Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
76 |
11 |
NGUYỄN ANH TÚ |
NGUYỄN XUÂN THÁI |
NGUYỄN THỊ NGHIỆP |
5/1 Nguyễn Thị Minh Khai |
|
2 |
|
|
|
|
|
77 |
1 |
NGUYỄN LÊ BẢO ANH |
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
LÊ THỊ THANH HUYỀN |
11E/7 Nguyễn Thiện Thuật (65/8) |
|
2 |
|
TỔ 9 |
|
|
|
78 |
2 |
VŨ NGỌC BẢO ANH |
VŨ LINH SƠN |
VÕ THỤY THANH TUYỀN |
11/8C Nguyễn Thiện Thuật (53/35) |
|
2 |
|
|
|
|
|
79 |
3 |
LẠI NGỌC QUỲNH ANH |
LẠI MINH KHANG |
TRẦN THỊ HỒNG HẢI |
53/14 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
80 |
4 |
NGÔ HOÀNG TUẤN ĐẠT |
NGÔ QUỐC NHẬT |
HOÀNG THỊ HOÀI AN |
53/23 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
81 |
5 |
NGUYỄN PHÚC AN |
NGUYỄN THẮNG TRÍ |
NGUYỄN THỊ THU |
11/8A Nguyễn Thiện Thuật (57/20) |
|
2 |
|
|
|
|
|
82 |
6 |
ĐOÀN GIA BĂNG |
ĐOÀN QUANG THOẠI |
PHẠM THỊ KIM CHI |
11/2A Nguyễn Thiện Thuật (65/9) |
|
2 |
|
|
|
|
|
83 |
8 |
PHẠM THANH HÀ |
PHẠM QUỐC PHONG |
NGUYỄN THỊ HẢI THANH |
424 CC Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
84 |
9 |
NGUYỄN ĐỨC ANH |
NGUYỄN PHI HẢI |
LÊ THỊ MỸ TRANG |
D34 CC9 Nguyễn Thiện Thuật |
|
3 |
|
|
|
|
|
85 |
10 |
TRẦN NHƯ NHÃ ANH |
TRẦN NHƯ LỰC |
NGUYỄN THỊ HỒNG HOA |
11/6B Nguyễn Thiện Thuật (57/15) |
|
2 |
|
|
|
|
|
86 |
11 |
NGUYỄN BẢO TRÂN |
NGUYỄN QUANG THOẠI |
NGUYỄN HUỲNH BẢO OANH |
11/11B Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
87 |
13 |
ĐẶNG HUYỀN MỸ UYÊN |
ĐẶNG THANH TÚ |
NGUYỄN THỊ PHƯỚC |
11/14B Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
88 |
14 |
NGUYỄN LÊ HẠO NHIÊN |
- |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
11/3C Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
89 |
8 |
TRẦN QUỐC KHÁNH |
TRẦN VIỆT PHƯƠNG |
TRẦN PHƯƠNG HẠNH |
11/6E Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
90 |
2 |
TRẦN QUANG HUY |
TRẦN MINH QUANG |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
26/5 Hùng Vương |
|
2 |
|
TỔ 10 |
|
|
|
91 |
4 |
NGUYỄN VŨ TƯỜNG VY |
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN |
26/12 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
92 |
5 |
TRẦN NGỌC BẢO ANH |
TRẦN XUÂN BÔNG |
TRẦN THỊ NGỌC NHI |
34 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
93 |
6 |
LÊ NGUYỄN THÙY ANH |
LÊ XUÂN THÀNH |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
30/4 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
94 |
7 |
ĐỖ QUANG VINH |
ĐỖ NHẬT TUÂN |
LÊ THỊ THU HẰNG |
38/2 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
95 |
8 |
NGUYỄN ĐẮC HỮU PHƯỚC |
NGUYỄN ĐẮC HẢI |
VÕ THỊ THU BA |
38/12/3 Hùng Vương |
|
2 |
|
|
|
|
|
96 |
1 |
NGUYỄN ANH THƯ |
NGUYỄN ĐỨC THANH |
NGUYỄN THỊ VŨ ANH |
9/3B Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
TỔ 11 |
|
|
|
97 |
2 |
NGUYỄN PHÚC LONG |
NGUYỄN HẢI LINH |
HUỲNH THỊ MỸ DIỄM |
9/5B Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
98 |
3 |
LÊ HOÀNG DUY |
LÊ DŨNG |
TRÀ PHƯƠNG THANH |
9/5D Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
99 |
4 |
BÙI ANH DUY |
BÙI XUÂN THANH |
MAI THỊ HUYỀN |
9/4A Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
100 |
5 |
NGUYỄN HẢI BÌNH |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
NGUYỄN THỊ DIÊN |
9/4A Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
101 |
6 |
BÙI NGỌC BẢO TRÂN |
BÙI SỸ DOANH |
TRẦN THỊ MAI |
9/4A Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
102 |
8 |
NGUYỄN HOÀNG DIỆP NHƯ |
NGUYỄN HOÀNG HIỀN |
NGUYỄN THỊ HẠ MINH |
Căn 4-1 (T5) CC7 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
103 |
1 |
HUỲNH NGUYỄN CÁT TIÊN |
HUỲNH NGUYỄN THIÊN CHƯƠNG |
NGUYỄN THỊ VÂN NGA |
5/8 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
TỔ 12 |
|
|
|
104 |
2 |
PHAN TRẦN TIẾN ĐẠT |
PHAN VĂN THANH |
TRẦN THỊ THANH THÚY |
1/3/5 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
105 |
3 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
NGUYỄN MẠNH |
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
46/5 Lê Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
106 |
4 |
PHẠM THÀNH TRÍ |
PHẠM THANH BÌNH |
PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG |
15/9 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
107 |
5 |
NGUYỄN HOÀNG NGÂN |
NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
01 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
108 |
6 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
01 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
109 |
7 |
LÊ HOÀNG PHƯƠNG NGHI |
LÊ ANH QUÂN |
KHỔNG HOÀNG LY |
5B Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
110 |
10 |
LÊ HOÀNG PHÚ |
LÊ ANH VŨ |
NGUYỄN HOÀNG THÙY LINH |
5NB Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
111 |
11 |
CAO NGỌC AN NHIÊN |
CAO NHẬT QUANG |
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH |
01 Nguyễn Thiện Thuật |
|
2 |
|
|
|
|
|
112 |
1 |
NGUYỄN MINH QUÂN |
- |
NGUYỄN TRẦN MINH TRANG |
28/7B Hoàng Hoa Thám (112/30) |
|
2 |
|
TỔ 13 |
|
|
|
113 |
2 |
NGÔ MINH QUÂN |
NGÔ NGUYỄN THANH MINH |
HUỲNH THỊ THU TRANG |
17B Hoàng Hoa Thám (141) |
|
2 |
|
|
|
|
|
114 |
3 |
NGUYỄN BẢO NAM |
NGUYỄN NGỌC VŨ |
NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
28 Hoàng Hoa Thám (112/6/10) |
|
2 |
|
|
|
|
|
115 |
4 |
DƯƠNG THÀNH VÂN PHÚC |
DƯƠNG THÀNH NGHĨA |
LÊ THỊ PHÚC ÂN |
28/8 Hoàng Hoa Thám (112/16) |
|
2 |
|
|
|
|
|
116 |
5 |
TRƯƠNG HOÀNG ĐẠT |
TRƯƠNG CÔNG THUẬN |
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
17B/6 Hoàng Hoa Thám (149)) |
|
2 |
|
|
|
|
|
117 |
6 |
NGUYỄN PHAN ANH |
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
NGUYỄN THỊ THU NGÂN |
17-19 Nguyễn Chánh |
|
2 |
|
|
|
118 |
7 |
NGUYỄN HÙNG ANH |
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
NGUYỄN THỊ THU NGÂN |
17-19 Nguyễn Chánh |
|
2 |
|
|
|
|
|
119 |
8 |
PHAN ĐẶNG ANH MINH |
PHAN TRẦN ANH PHƯƠNG |
ĐẶNG LÊ THỊ LỆ HẰNG |
112/14 Hoàng Hoa Thám |
|
2 |
|
|
|
|
|
120 |
9 |
LÊ MINH THIỆN |
LÊ VĂN PHƯỚC |
NGUYỄN THỊ MINH THÀNH |
25 Nguyễn Chánh |
|
2 |
|
|
|
|
|
121 |
10 |
TRẦN NGUYỄN KIM KHÁNH |
TRẦN MINH NHỰT |
CHÂU NGUYỄN LAN ANH |
36 Trần Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
122 |
11 |
HÀ PHẠM NHẬT MINH |
HÀ ANH KHOA |
PHẠM THỊ THANH NGÂN |
15B Hoàng Hoa Thám (112/6/2) |
|
2 |
|
|
|
|
|
123 |
13 |
PHẠM NGUYỄN GIA NGỌC |
PHẠM HÙNG MẠNH |
NGUYỄN KIM PHÚ |
28 Hoàng Hoa Thám |
|
3 |
|
|
|
|
|
124 |
15 |
HỨA NGUYỄN ĐỨC PHONG |
HỨA VŨ BÌNH |
NGUYỄN THỊ MAI HIẾU |
28 Hoàng Hoa Thám (112/18) |
|
2 |
|
|
|
|
|
125 |
1 |
TRẦN MINH TIẾN |
TRẦN MINH THỤY |
HUỲNH KIM HOÀNG |
34/10 Hoàng Hoa Thám |
|
2 |
|
TỔ 14 |
|
|
|
126 |
10 |
NGUYỄN LÊ NGUYÊN THẢO |
NGUYỄN NGÔ HỘI |
LÊ THỊ THANH HOA |
34/11 Hoàng Hoa Thám |
|
2 |
|
|
|
|
|
127 |
3 |
TRẦN THANH THIÊN |
TRẦN HUỲNH NGUYÊN TỈNH |
NGUYỄN THỊ BỘ |
46/12/10 Lê Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
128 |
4 |
HOÀNG MINH QUÂN |
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
PHẠM THỊ KIM PHỤNG |
46/12/36 Lê Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
129 |
7 |
PHẠM NGỌC QUYÊN |
PHẠM THANH LUÂN |
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
46/8 Lê Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
130 |
9 |
VÕ TRƯƠNG XUÂN PHÚC |
VÕ XUÂN SƠN |
TRƯƠNG THỊ HỒNG NGA |
30/17 Hoàng Hoa Thám |
|
2 |
|
|
|
|
|
131 |
11 |
TRẦN ĐÌNH PHƯỚC |
TRẦN ĐÌNH HÙNG |
VŨ NGUYÊN HÀ |
46/12/18 Lê Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
132 |
1 |
NGUYỄN NGỌC GIA YÊN |
NGUYỄN ĐÌNH SƠN |
NGUYỄN THỊ TRANG |
9B Lê Thánh Tôn |
|
2 |
|
TỔ 15 |
|
|
|
133 |
2 |
BÙI QUỲNH NHƯ |
BÙI DUY AN |
QUẢNG THỊ SÁU |
16A Nguyễn Chánh |
|
2 |
|
|
|
|
|
134 |
3 |
ĐỖ GIA HẢI |
ĐỖ CHÍ HUY |
MAI NGỌC THANH XUÂN |
16/3 Nguyễn Chánh |
|
2 |
|
|
|
|
|
135 |
4 |
HUỲNH TRỌNG |
HUỲNH TẤN |
PHAN THỊ ÁNH NGUYỆT |
1/8 Đinh Tiên Hoàng |
|
2 |
|
|
|
|
|
136 |
5 |
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH |
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
TRẦN HỒNG NHUNG |
84 Quang Trung |
|
2 |
|
|
|
|
|
137 |
6 |
NGUYỄN MINH ĐẠT |
NGUYỄN SƠN HÒA |
NGUYỄN THỊ BÍCH LY |
82A Quang Trung |
|
2 |
|
|
|
|
|
138 |
12 |
HOÀNG MAI TRÂM |
HOÀNG DUY HẢO |
PHAN THỊ HƯƠNG |
8A/12 Đinh Tiên Hoàng |
|
1 |
|
|
|
|
|
139 |
18 |
ĐOÀN LÊ VIÊN HẠNH |
ĐOÀN TRUNG NHƯ |
LÊ THỊ BÍCH SƠN |
26B Nguyễn Chánh |
|
2 |
|
|
|
|
|
140 |
1 |
NGUYỄN KHÁNH CHI |
NGUYỄN NHA KHÁNH |
PHÍ THỊ HẠNH |
41/1 Quang Trung |
|
2 |
|
TỔ 16 |
|
|
|
141 |
2 |
TRẦN TRUNG KIÊN |
TRẦN TRUNG NGHĨA |
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT |
2/16 Đinh Tiên Hoàng |
|
2 |
|
|
|
|
|
142 |
3 |
VƯƠNG PHÚC KHANG |
VƯƠNG TÙNG |
PHẠM THỊ THANH TRÚC |
41 Quang Trung |
|
2 |
|
|
|
|
|
143 |
4 |
HÀ ANH TÚ |
HÀ THUYẾT TRÌNH |
PHẠM THỊ ANH THƯ |
5 Lý Tự Trọng |
|
2 |
|
|
|
|
|
144 |
5 |
NGUYỄN DUY THẮNG |
NGUYỄN VÕ THẠCH |
ĐÀO THỊ KIM CHI |
5 Lý Tự Trọng |
|
3 |
|
|
|
|
|
145 |
6 |
NGUYỄN MAI KHANH |
NGUYỄN HỮU THỌ |
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
5 Lý Tự Trọng |
|
2 |
|
|
|
|
|
146 |
7 |
PHẠM PHÚC KHANG |
PHẠM MINH HIẾU |
NGUYỄN NGỌC LINH |
45/25 Lý Tự Trọng |
|
2 |
|
|
|
|
|
147 |
9 |
VÕ NGUYỄN KIM UYÊN |
VÕ THANH QUANG |
NGUYỄN NHƯ Ý |
6/10 Đinh Tiên Hoàng |
|
3 |
|
|
|
|
|
148 |
10 |
NGUYỄN VŨ MINH HUY |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
TRẦN THỊ MINH |
6/12 Đinh Tiên Hoàng |
|
2 |
|
|
|
|
|
149 |
11 |
NGUYỄN TƯỜNG AN |
NGUYỄN DUY PHÚ |
LÂM NỮ MINH ÂN |
6/14 Đinh Tiên Hoàng |
|
2 |
|
|
|
|
|
150 |
12 |
VÕ GIA HƯNG |
VÕ ANH ĐỨC |
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
3/6 Lý Tự Trọng |
|
2 |
|
|
|
|
|
151 |
13 |
NGUYỄN HÀ MINH PHƯƠNG |
NGUYỄN CÔNG QUYỀN |
NGUYỄN THỊ BÍCH KIỀU |
5 Lý Tự Trọng |
|
2 |
|
|
|
|
|
152 |
14 |
PHAN THANH NGỌC |
- |
PHAN THỊ HỒNG HẠNH |
3A2 Lý Tự Trọng |
|
2 |
|
|
|
|
|
153 |
15 |
CAO GIA TUỆ |
CAO VĂN HUY |
HUỲNH THỊ THỦY TIÊN |
6/5 Đinh Tiên Hoàng |
|
2 |
|
|
|
|
|
154 |
1 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG |
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH |
53/15 Lý Thánh Tôn |
|
2 |
|
TỔ 17 |
|
|
|
155 |
2 |
DIỆP CHÂU |
DIỆP HÙNG PHÁT |
ĐINH THỊ PHƯƠNG THÚY |
55/5 Lý Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
156 |
3 |
PHAN GIA HUY |
PHAN THÀNH NHÂN |
PHẠM THỊ VINH |
41 Yersin |
|
2 |
|
|
|
|
|
157 |
4 |
TRẦN PHƯƠNG NGHI |
TRẦN HỮU HOÀI VŨ |
PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG |
53/2 Lý Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
158 |
5 |
HUỲNH KIM BẢO TIÊN |
HUỲNH KIM QUỐC |
NGUYỄN THỊ THÁI THANH |
53/17 Lý Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
159 |
6 |
LÊ TRƯỜNG SƠN |
LÊ THÀNH PHONG |
NGUYỄN THỊ THẢO |
41 Yersin |
|
2 |
|
|
|
|
|
160 |
7 |
ĐỖ KHẢ ANH |
ĐỖ TRỌNG KHIÊM |
PHAN THỊ MINH HƯƠNG |
19 Lý Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
161 |
8 |
HỒ NGỌC BẢO CHÂU |
HỒ THẮNG |
LÊ THỊ THU HUYỀN |
74A Quang Trung |
|
3 |
|
|
|
|
|
162 |
9 |
VĂN CÔNG VINH |
VĂN CÔNG THÁI |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
34A Lý Tự Trọng |
|
2 |
|
|
|
|
|
163 |
11 |
NGUYỄN BÙI THANH TRÀ |
BÙI THỊ THANH THỦY |
NGUYỄN HỒNG NIỆM |
48 Lý Tự Trọng |
|
2 |
|
|
|
|
|
164 |
12 |
NGUYỄN QUANG HÀO |
NGUYỄN QUANG THÁI |
TRẦN THẢO LAM |
70 Quang Trung |
|
2 |
|
|
|
|
|
165 |
13 |
THÁI TUỆ HÂN |
THÁI HỒ NAM |
NGUYỄN KIỀU TRANG |
70 Quang Trung |
|
2 |
|
|
|
|
|
166 |
15 |
LÊ ANH KHÔI |
LÊ KHÁNH TRUNG |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
70 Quang Trung |
|
2 |
|
|
|
|
|
167 |
16 |
NGUYỄN ANH KHANG |
NGUYỄN PHÙNG THÁI NAM |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
74 Quang Trung |
|
2 |
|
|
|
|
|
168 |
21 |
PHẠM BẢO NAM |
PHẠM ĐÌNH VIỆT |
NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH |
53/11A Lý Thánh Tôn |
|
2 |
|
|
|
|
|
169 |
1 |
CAO NGUYỄN THÙY DUNG |
CAO TRÍ DŨNG |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
48 (20E) Hoàng Hoa Thám |
|
2 |
|
TỔ 18 |
|
|
|
170 |
2 |
LÊ BÙI NHÃ ANH |
LÊ VIỆT CƯỜNG |
BÙI ANH ĐÀO |
2B Trần Văn Ơn |
|
2 |
|
|
|
|
|
171 |
4 |
NGUYỄN DIỆP LINH SAN |
NGUYỄN TRỌNG KHUÊ |
PHAN NGỌC CHIÊU AN |
24/6 Hoàng Hoa Thám |
|
2 |
|
|
|
|
|
172 |
7 |
PHẠM THẢO NHI |
PHẠM PHỔ CÔNG |
DƯƠNG THU THẢO |
19 Trần Văn Ơn |
|
2 |
|
|
|
|
|
173 |
9 |
LÊ PHẠM KHÁNH NAM |
LÊ HỒNG QUANG |
PHẠM THỊ HOÀI |
10/5 Lý Tự Trọng(20) |
|
2 |
|
|
|
|
|
174 |
11 |
TRẦN KIM LIÊN |
TRẦN VĂN THẾ |
TRẦN MAI ANH |
C12 CCA5 Hoàng Hoa Thám |
|
2 |
|
|
|
|
|
175 |
14 |
LÊ HOÀNG ĐẠO |
LÊ QUANG LIÊM |
HOÀNG THỊ ANH HÒA |
3 Trần Văn Ơn |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lộc Thọ, ngày 18 tháng 8 năm 2021 TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Thị Mỹ Trang |
|